FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Williams

14.7.1988(35) 187cm 73Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM66
RM61
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14