FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Mignolet

6.3.1988(36) 193cm 87Kg
ST31
RW28
CF29
RF29
CAM28
CM29
CDM31
RM30
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK75
Sức mạnh
68
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
44
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
41
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
65
Quyết đoán
35
TM phát bóng
68
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
81