FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Moses

12.12.1990(33) 179cm 73Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM52
RM69
RB53
RWB56
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18