FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Troisi

3.7.1988(36) 177cm 78Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM61
CM53
CDM39
RM62
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
63
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16