FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Forster

17.3.1988(36) 201cm 93Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK68
Sức mạnh
69
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73