FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jade North

7.1.1982(42) 180cm 78Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM55
RM47
RB56
RWB55
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
25
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13