FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Alvarez

20.1.1980(44) 175cm 72Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM60
RM52
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12