FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Aguilar

6.3.1986(38) 177cm 66Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM66
RM65
RB68
RWB68
CB66
SW65
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
52
Penalty
60
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12