FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Eschenko

9.2.1984(40) 176cm 74Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM65
RM63
RB67
RWB67
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11