FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Lamela

4.3.1992(32) 182cm 74Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM49
RM73
RB48
RWB52
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
14
Tranh bóng
23
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
75
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
74
Vô-lê
73
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16