FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Bertrand

5.8.1989(35) 179cm 85Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM66
RM62
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
30
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17