FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Shawcross

4.10.1987(36) 191cm 76Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM65
RM49
RB63
RWB60
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
71
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
77
Sút xa
29
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
25
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
43
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17