FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Reyna

19.9.1984(39) 169cm 64Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM56
RM68
RB55
RWB57
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15