FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Vermeer

10.1.1986(38) 182cm 78Kg
ST31
RW32
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM32
RM32
RB32(+1)
RWB32
CB30
SW30
GK70
Sức mạnh
55
Thể lực
41
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
38
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
17
Phản ứng
73
Quyết đoán
34
TM phát bóng
63
TM đổ người
75
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
78