FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miranda

7.9.1984(40) 186cm 76Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM58
CDM68
RM57
RB68
RWB66
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
78
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
76
Tranh bóng
75
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
76
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16