FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldo Leao Ramirez

18.4.1981(43) 175cm 70Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM70
CDM67
RM68
RB65
RWB67
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13