FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elkin Soto

4.8.1980(44) 179cm 76Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM67
RM66
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18