FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Lloris

26.12.1986(37) 188cm 78Kg
ST29
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM30
CDM30
RM32
RB31
RWB32
CB28
SW27
GK76
Sức mạnh
43
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
35
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
41
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
77
Quyết đoán
33
TM phát bóng
67
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
79