FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Shirokov

6.7.1981(43) 187cm 83Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM69
RM71
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
72
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
68
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
74
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14