FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kirill Nababkin

8.9.1986(38) 184cm 74Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM62
RM57
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
25
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10