FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Torres Nilo

16.1.1988(36) 180cm 76Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM66
RM63
RB68
RWB68
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
86
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16