FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Neuer

27.3.1986(38) 193cm 92Kg
ST35
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM35
CDM33
RM37
RB32
RWB33
CB31
SW30
GK82
Sức mạnh
74
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
77
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
27
Giữ bóng
36
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
42
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
84
Quyết đoán
39
TM phát bóng
85
TM đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
79