FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Ustari

3.7.1986(38) 184cm 82Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM27
RM29
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK68
Sức mạnh
61
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
64
Quyết đoán
37
TM phát bóng
72
TM đổ người
76
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
75