FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Falcao

10.2.1986(38) 176cm 75Kg
ST79
RW73
CF76
RF76
CAM72
CM66
CDM53
RM70
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
19
Tranh bóng
41
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
86
Chuyền dài
51
Lực sút
74
Đánh đầu
88
Sút xa
73
Vô-lê
86
Sút xoáy
76
Đá phạt
66
Penalty
80
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
63
Phản ứng
82
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10