FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Beom Seok

29.7.1984(39) 181cm 77Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM59
CDM61
RM61
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
63
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10