FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Hyo Jin

18.8.1983(41) 172cm 70Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14