FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwak Tae Hwi

8.7.1981(42) 186cm 85Kg
ST60
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM55
CDM61
RM55
RB62
RWB60
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
77
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
79
Sút xa
41
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15