FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Jones

19.3.1982(42) 191cm 76Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM26
CM25
CDM27
RM29
RB28
RWB29
CB28
SW27
GK65
Sức mạnh
65
Thể lực
40
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
27
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
34
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
16
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69