FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST30
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM30
RM30
RB30
RWB30
CB30
SW29
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
33
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
13
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
62
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
68