FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Koscielny

10.9.1985(38) 185cm 75Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM67
CDM75
RM63
RB76
RWB73
CB78
SW79
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
90
Khéo léo
76
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
80
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
82
Tranh bóng
87
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
54
Đánh đầu
78
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
77
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13