FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michu

21.3.1986(38) 185cm 80Kg
ST73
RW68
CF71
RF71
CAM70
CM68
CDM63
RM67
RB59
RWB60
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
77
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
80
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
74
Phản ứng
79
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14