FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Walcott

16.3.1989(35) 175cm 67Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM72
CM65
CDM52
RM74
RB55
RWB58
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
92
Tốc độ
90
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
36
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
76
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12