FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Parkhurst

24.1.1984(40) 182cm 72Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM61
RM54
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13