FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Aogo

14.1.1987(37) 184cm 85Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM69
RM68
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
68
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10