FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo

19.9.1982(42) 187cm 84Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM29
RM26
RB28
RWB27
CB30
SW30
GK68
Sức mạnh
67
Thể lực
23
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
12
Giữ bóng
32
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
37
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
36
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
17
Phản ứng
66
Quyết đoán
29
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70