FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Ruddy

24.10.1986(38) 193cm 97Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK72
Sức mạnh
70
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
49
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
41
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
17
Phản ứng
74
Quyết đoán
25
TM phát bóng
68
TM đổ người
74
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
75