FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lombaerts

20.3.1985(39) 188cm 83Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM60
CDM67
RM54
RB64
RWB64
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
34
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16