FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando

31.8.1985(39) 190cm 78Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM64
RM51
RB64
RWB61
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
71
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
72
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17