FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Matip

25.9.1985(38) 184cm 85Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM60
RM52
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16