FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Lolo

22.7.1982(42) 179cm 77Kg
ST54
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM60
RM56
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17