FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eugene Galekovic

12.6.1981(43) 186cm 91Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM27
CM27
CDM30
RM29
RB30
RWB30
CB31
SW31
GK62
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
55
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
32
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
13
Phản ứng
69
Quyết đoán
44
TM phát bóng
58
TM đổ người
66
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64