FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Perez

18.5.1980(44) 177cm 81Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM68
RM61
RB65
RWB65
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
45
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14