FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robinson Zapata

30.9.1978(45) 190cm 85Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM24
RB23
RWB24
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
58
Thể lực
23
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
12
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
61
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
64