FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loukas Vyntra

5.2.1981(43) 184cm 76Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM66
RM57
RB67
RWB65
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10