FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Taylor

23.1.1986(38) 186cm 91Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM64
RM48
RB64
RWB61
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
70
Rê bóng
38
Giữ bóng
57
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
71
Sút xa
25
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10