FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Biglia

30.1.1986(38) 178cm 74Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM67
CM70
CDM70
RM65
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
55
Chuyền dài
74
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12