FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salomon Kalou

5.8.1985(38) 184cm 77Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM64
CDM50
RM71
RB50
RWB54
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
17
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
74
Sút xoáy
63
Đá phạt
53
Penalty
74
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10