FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djamel Mesbah

9.10.1984(40) 179cm 74Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM64
RM64
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18