FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Albiol

4.9.1985(38) 190cm 82Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM60
CDM68
RM53
RB65
RWB63
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
73
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
74
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
41
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13