FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Gonzalez

9.6.1980(44) 190cm 88Kg
ST52
RW47
CF51
RF51
CAM50
CM53
CDM61
RM47
RB56
RWB53
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
34
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
72
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14